Danh sách gồm tên các chòm sao chính thức, tên Hán Việt và tên thuần Việt, cùng với hình vẽ bản đồ các chòm sao do Hiệp hội Thiên văn học Quốc tế phát hành.
Hầu hết các chòm sao nổi tiếng được đặt tên từ thời Hy Lạp cổ đại hoặc sớm hơn, nhưng danh sách chính xác thì vẫn chưa được rõ ràng cho đến tận đầu thế kỷ 20. Sau đó, trong một chuỗi các nghị quyết từ năm 1922 đến 1930, Hiệp hội Thiên văn học Quốc tế (IAU) đã phân chia thiên cầu thành 88 chòm sao được xác định chính xác với cách viết và viết tắt chính thức.
Tên của mỗi chòm sao sẽ có hai dạng: Tên chuẩn, dùng khi nói đến bản thân chòm sao đó; và tên sở hữu cách, được dùng khi nhắc đến tên các ngôi sao. Chẳng hạn, Hamal, ngôi sao sáng nhất trong chòm sao Bạch Dương (Aries - tên gọi chính xác), cũng được gọi là Alpha Arietis, theo nghĩa đen là "sao alpha của Bạch Dương". Khi cần tiết kiệm không gian, tên chòm sao có thể viết thành α Ari, sử dụng chữ cái Hy Lạp viết thường alpha và tên viết tắt của Bạch Dương.
Tên chòm sao
Bảng danh sách dưới đây liệt kê 88 chòm sao theo thứ tự bảng chữ cái. Bảng danh sách được chia thành 5 cột, hai cột đầu tiên là Số thứ tự và Tên viết tắt của các chòm sao. Cột thứ 3 cung cấp tên các chòm sao viết thành 3 hàng: Tên chuẩn (chữ đậm), Tên sở hữu cách (chữ thường), và Biệt danh (chữ nghiêng), ngoài ra có thể có thêm các chú thích cần thiết. Cột thứ tư là Tên Hán Việt của chòm sao, và cột thứ 5 là Tên thuần việt hoặc Tên thường gọi của các chòm sao.
Để xem hình vẽ mô tả khu vực của một chòm sao cũng như vị trí các ngôi sao trong khu vực đó, bạn có thể kích chuột vào tên viết tắt của chòm sao bạn muốn xem, một bản đồ sao sẽ được mở ở cửa sổ mới trên trình duyệt. Bên trong bản đồ sao có thể có các ký hiệu đặc trưng dành cho các đối tượng khác nhau. Hình bên dưới liệt kê các chú thích có thể xuất hiện trong bản đồ các chòm sao.
Các bài viết về các chòm sao (nếu có) sẽ được đặt liên kết tới tên của mỗi chòm sao.
STT | Viết tắt | Tên chuẩn Tên sở hữu cách Biệt danh |
Tên Hán Việt | Tên thuần Việt hoặc Tên thường gọi |
1 | And |
Andromeda Chòm sao đặt tên theo Công chúa Andromeda, con gái của Tiên Hậu Casiopeia và Tiên Vương Cepheus. |
Tiên Nữ | Tiên Nữ |
2 | Ant | Antlia Antliae the Air Pump (Máy bơm hơi) |
Tức Đồng | Máy Bơm |
3 | Aps | Apus Apodis the Bird of Paradise (Chim Thiên đường) |
Thiên Yến | Chim Trời |
4 | Aqr | Aquarius Aquarii the Water Bearer (Người khiêng nước) |
Bảo Bình | Cái Bình |
5 | Aql | Aquila Aquilae the Eagle (Chim đại bàng) |
Thiên Ưng | Đại Bàng |
6 | Ara | Ara Arae the Altar (Bàn thờ, tế đàn) |
Thiên Đàn | Đàn Tế |
7 | Ari | Aries Arietis the Ram (Con cừu) |
Bạch Dương | Con Cừu |
8 | Aur | Auriga Aurigae the Charioteer (người đánh xe ngựa) |
Ngự Phu | Người Đánh Xe |
9 | Boo | Boötes Boötis the Herdsman (người chăn gia súc) |
Mục Phu | Người Chăn Bò |
10 | Cae | Caelum Caeli the Engraving Tool (Dụng cụ điêu khắc) |
Điêu Cụ | Dao Khắc |
11 | Cam | Camelopardalis Camelopardalis the Giraffe (Hươu cao cổ) |
Lộc Báo | Hươu Cao Cổ |
12 | Cnc | Cancer Cancri the Crab (Con cua) |
Cự Giải | Con Cua |
13 | CVn | Canes Venatici Canum Venaticorum the Hunting Dogs (Chó săn) |
Lạp Khuyển | Chó Săn |
14 | CMa | Canis Major Canis Majoris the Great Dog (Chó lớn) |
Đại Khuyển | Chó Lớn |
15 | CMi | Canis Minor Canis Minoris the Lesser Dog (Chó nhỏ) |
Tiểu Khuyển | Chó Nhỏ |
16 | Cap | Capricornus Capricorni the Sea Goat (Dê biển) |
Ma Kết | Dê Biển |
17 | Car | Carina Carinae the Keel (Sống thuyền) |
Thuyền Để | Sống Thuyền |
18 | Cas |
Cassiopeia Nữ hoàng Cassiopeia ngồi trên ngai hậu |
Tiên Hậu |
Tiên Hậu, Thiên Hậu |
19 | Cen |
Centaurus Sinh vật nửa người nửa ngựa |
Bán Nhân Mã | Nhân Mã |
20 | Cep |
Cepheus Đức vua Cepheus |
Tiên Vương | Tiên Vương |
21 | Cet |
Cetus Quái vật biển, cá voi |
Kình Ngư | Cá Voi |
22 | Cha | Chamaeleon Chamaeleontis the Chameleon (Tắc kè hoa) |
Yển Đình, Yển Diên |
Tắc kè hoa |
23 | Cir |
Circinus chiếc com-pa, dụng cụ vẽ hình tròn, khuôn tròn |
Viên Quy | Com-pa |
24 | Col | Columba Columbae the Dove (Bồ câu) |
Thiên Cáp | Bồ Câu |
25 | Com |
Coma Berenices Mái tóc của Nữ hoàng Berenice II của Ai Cập |
Hậu Phát | Tóc Tiên |
26 | CrA | Corona Australis Coronae Australis the Southern Crown (Vương miện phương Nam) |
Nam Miện | Nam Miện |
27 | CrB | Corona Borealis Coronae Borealis the Northern Crown (Vương miện phương Bắc) |
Bắc Miện | Bắc Miện |
28 | Crv | Corvus Corvi the Crow (Chim quạ) |
Ô Nha | Con Quạ |
29 | Crt | Crater Crateris the Cup (Chén rượu) |
Cự Tước | Chén Rượu |
30 | Cru | Crux Crucis the Southern Cross (Thập tự phương Nam) |
Nam Thập Tự, Nam Thập |
Nam Tào |
31 | Cyg | Cygnus Cygni the Swan (Thiên nga) |
Thiên Nga | Thiên Nga |
32 | Del | Delphinus Delphini the Dolphin (Cá heo) |
Hải Đồn | Cá Heo |
33 | Dor |
Dorado Tên gốc theo tiếng Bồ Đào Nha có nghĩa là cá heo nục, mặc dù nó cũng được dùng để mô tả cá kiếm |
Kiếm Ngư | Cá Kiếm |
34 | Dra | Draco Draconis the Dragon (Con rồng) |
Thiên Long | Con Rồng |
35 | Eql | Equuleus Equulei the Little Horse (Ngựa nhỏ) |
Tiểu Mã | Ngựa Nhỏ |
36 | Eri | Eridanus Eridani the River (Dòng Sông) |
Ba Giang | Sông Cái |
37 | For | Fornax Fornacis the Furnace (Lò luyện) |
Thiên Lô | Lò Luyện |
38 | Gem | Gemini Geminorum the Twins (Cặp song sinh) |
Song Tử | Song Tử |
39 | Gru |
Grus Chim sếu, chim hạc |
Thiên Hạc | Thiên Hạc |
40 | Her | Hercules Herculis Hercules (Dũng sĩ Hercules) |
Vũ Tiên | Vũ Tiên |
41 | Hor | Horologium Horologii the Clock (Đồng hồ) |
Thời Chung | Đồng Hồ |
42 | Hya |
Hydra Con rắn nước Hydra trong thần thoại Hy Lạp. |
Trường Xà | Trường Xà |
43 | Hyi | Hydrus Hydri the Male Water Snake (Rắn nước đực) |
Thuỷ Xà | Thuỷ Xà |
44 | Ind |
Indus Người Ấn, được cho là tương trưng cho những cư dân bản địa ở phía đông Ấn Độ (Đông Nam Á), nam Phi và Madagasca mà đoàn thám hiểm thường gặp phải. |
Ấn Đệ An | Người Ấn |
45 | Lac | Lacerta Lacertae the Lizard (Thằn lằn) |
Hiết Hổ | Thằn Lằn |
46 | Leo | Leo Leonis the Lion (Sư tử) |
Sư Tử | Sư Tử |
47 | LMi | Leo Minor Leonis Minoris the Lesser Lion (Sư tử nhỏ) |
Tiểu Sư | Sư Tử Nhỏ |
48 | Lep | Lepus Leporis the Hare (Con thỏ) |
Thiên Thố | Con Thỏ |
49 | Lib | Libra Librae the Scales (Cái cân) |
Thiên Bình | Cái Cân |
50 | Lup | Lupus Lupi the Wolf (Chó sói) |
Sài Lang | Chó Sói |
51 | Lyn |
Lynx Tên chòm sao đặt theo tên loài Linh Miêu. |
Thiên Miêu | Mèo Rừng |
52 | Lyr |
Lyra cây đàn lia (Lyre) |
Thiên Cầm | Đàn Lia |
53 | Men |
Mensa Tên trong tiếng Latin nghĩa là cái bàn. Chòm sao được đặt tên theo Núi Bàn ở Nam Phi. |
Sơn Án | Cái Bàn |
54 | Mic | Microscopium Microscopii the Microscope (Kính hiển vi) |
Hiển Vi Kính | Kính Hiển Vi |
55 | Mon | Monoceros Monocerotis the Unicorn (Ngựa một sừng) |
Kỳ Lân | Ngựa Một Sừng |
56 | Mus | Musca Muscae the Fly (Con ruồi) |
Thương Dăng | Con Ruồi |
57 | Nor |
Norma Thước của thợ mộc, dùng để đo góc vuông. |
Củ Xích | Thước Thợ |
58 | Oct |
Octans Tên chòm sao đặt theo một dụng cụ đo octans, nghĩa là tám phần của một hình tròn. |
Nam Cực, Bát Phân Nghi |
Thước Bát Phân |
59 | Oph | Ophiuchus Ophiuchi the Serpent Bearer (Người chăn rắn) |
Xà Phu | Người Chăn Rắn |
60 | Ori |
Orion Chòm sao được đặt tên theo Orion, một thợ săn trong thần thoại Hy Lạp. |
Lạp Hộ | Thợ Săn |
61 | Pav | Pavo Pavonis the Peacock (Chim công) |
Khổng Tước | Chim Công |
62 | Peg |
Pegasus Chòm sao đặt tên theo loài sinh vật ngựa có cánh Pegasus trong thần thoại Hy Lạp |
Phi Mã | Ngựa Có Cánh |
63 | Per |
Perseus Đặt tên theo người anh hùng Perseus trong thần thoại Hy Lạp. |
Anh Tiên | Anh Tiên |
64 | Phe | Phoenix Phoenicis the Phoenix (Phượng hoàng) |
Phượng Hoàng | Phượng Hoàng |
65 | Pic |
Pictor Tên theo tiếng Latin nghĩa là "Hoạ sĩ" |
Hội Giá | Giá Vẽ |
66 | Psc |
Pisces Chòm sao mang hình ảnh một đôi cá. |
Song Ngư | Song Ngư |
67 | PsA |
Piscis Austrinus Tên theo tiếng Latin có nghĩa là "cá phương nam" |
Nam Ngư | Nam Ngư |
68 | Pup | Puppis Puppis the Stern (Đuôi thuyền) |
Thuyền Vĩ | Đuôi Thuyền |
69 | Pyx | Pyxis Pyxidis the Magnetic Compass (La bàn từ tính) |
La Bàn | La Bàn |
70 | Ret | Reticulum Reticulii the Reticle (Mắt lưới) |
Võng Cổ | Mắt Lưới |
71 | Sge | Sagitta Sagittae the Arrow (Mũi tên) |
Thiên Tiễn | Mũi Tên |
72 | Sgr |
Sagittarius Chòm sao mang hình một nhân mã đang dương cung. Thường bị nhầm lẫn tên gọi với chòm sao Nhân Mã (Centaurus) |
Nhân Mã, Xạ Thủ |
Cung Thủ |
73 | Sco | Scorpius Scorpii the Scorpion (Bọ cạp) |
Thiên Yết | Bọ Cạp |
74 | Scl | Sculptor Sculptoris the Sculptor (Nhà điêu khắc) |
Ngọc Phu | Nhà Điêu Khắc |
75 | Sct |
Scutum Chòm sao ban đầu được đặt tên là cái khiên của Sobieski, vị vua người Ba Lan. Sau này được rút ngắn lại. |
Thuẫn Bài | Cái Khiên |
76 |
Ser |
Serpens Serpentis the Serpent (Con rắn) |
Cự Xà | Con Rắn |
77 | Sex |
Sextans Tên chòm sao được đặt theo một dụng cụ đo sextant, nghĩa là sáu phần của một hình tròn. |
Lục Phân Nghi | Thước Lục Phân |
78 | Tau |
Taurus Taurus trong tiếng Latin nghĩa là "con bò". |
Kim Ngưu | Con Bò |
79 | Tel | Telescopium Telescopii the Telescope (Kính viễn vọng) |
Viễn Vọng Kính | Kính Viễn Vọng |
80 | Tri | Triangulum Trianguli the Triangle (Tam giác) |
Tam Giác | Tam Giác |
81 | TrA | Triangulum Australe Trianguli Australis the Southern Triangle (Tam giác phương Nam) |
Nam Tam Giác | Tam Giác Phương Nam |
82 | Tuc |
Tucana Tên chòm sao đặt theo loài chim mỏ lớn Toucan. |
Đỗ Quyên, Đại Chuỷ Điểu |
Chim Mỏ Lớn |
83 | UMa | Ursa Major Ursae Majoris the Great Bear (Gấu lớn) |
Đại Hùng | Gấu Lớn |
84 | UMi | Ursa Minor Ursae Minoris the Lesser Bear (Gấu bé) |
Tiểu Hùng | Gấu Nhỏ |
85 | Vel | Vela Velorum the Sails (Cánh buồm) |
Thuyền Phàm | Cánh Buồm |
86 | Vir | Virgo Virginis the Maiden (Trinh nữ) |
Xử Nữ, Trinh Nữ |
Trinh Nữ |
87 | Vol | Volans Volantis the Flying Fish (Loài cá bay) |
Phi Ngư | Cá Chuồn |
88 | Vul | Vulpecula Vulpeculae the Fox ( Con cáo) |
Hồ Ly | Con Cáo |
Tham khảo
- IAU: The Constellations
- VLTV: Chòm sao là gì?