a
- A ring: Vành đai A
- A-star, A-type star: Sao loại A
- Abastumani Astrophysical Observatory: Đài quan sát Vật lý thiên văn Abastumani
- Abbe, Ernst (1840–1905)
- Abbott, Francis (1799–1883)
- Aberration: Tinh sai, Quang sai
- Absolute Magnitude: Độ sáng tuyệt đối
- Absolute Zero: Độ không tuyệt đối
- Achondrite: Thiên thạch không hạt
- Adrastea: vệ tinh tự nhiên của Sao Mộc
- Albedo Feature: Địa hình suất phản chiếu
- Altitude: Độ cao
- Ångström, Anders Jonas (1814–1874)
- Angstrom: đơn vị chiều dài Angstrom
- Antipodal point: Điểm xuyên tâm đối
- Aperture: Độ mở, khẩu độ
- Aphelion: Điểm viễn nhật
- Apoapsis: Viễn điểm quỹ đạo
- Apogee: Điểm viễn địa
- Apparent Magnitude: Độ sáng biểu kiến
- Arc Second, Arc Minute, Arc Degree: Giây cung, Phút cung, Độ cung
- Aristotle: nhà triết học vĩ đại người Hy Lạp
- Armillary sphere: Hỗn thiên nghi, hỗn thiên cầu
- Asteroid: Tiểu hành tinh
- Atmosphere: Khí quyển
- Aurora: Cực quang
- Autumnal equinox: Điểm thu phân
- Azimuth: Góc phương vị